Có 1 kết quả:

崔巍 cuī wēi ㄘㄨㄟ ㄨㄟ

1/1

cuī wēi ㄘㄨㄟ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tall
(2) towering

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0